Có 2 kết quả:
辞呈 cí chéng ㄘˊ ㄔㄥˊ • 辭呈 cí chéng ㄘˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(written) resignation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(written) resignation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0